グアニル酸シクラーゼ
グアニルさんシクラーゼ
Guanylate Cyclase (một enzyme loại lyase)
グアニル酸シクラーゼ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グアニル酸シクラーゼ
グアニル酸 グアニルさん
Guanosin monophosphat (axit guanylic) (một nucleotide được sử dụng làm monome trong RNA)
アデニル酸シクラーゼ アデニルさんシクラーゼ
adenylyl cyclase (một enzym đóng vai trò quan trọng trong chuỗi truyền tín hiệu từ bên ngoài tế bào vào trong tế bào chất bằng protein G)
グアニル酸キナーゼ グアニルさんキナーゼ
Guanylate Kinase (một loại enzym)
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
guanylic acid