グアニル酸
グアニルさん
☆ Danh từ
Guanosin monophosphat (axit guanylic) (một nucleotide được sử dụng làm monome trong RNA)

グアニルさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu グアニルさん
グアニル酸
グアニルさん
Guanosin monophosphat (axit guanylic) (một nucleotide được sử dụng làm monome trong RNA)
グアニルさん
guanylic acid
Các từ liên quan tới グアニルさん
グアニル酸キナーゼ グアニルさんキナーゼ
Guanylate Kinase (một loại enzym)
グアニル酸シクラーゼ グアニルさんシクラーゼ
Guanylate Cyclase (một enzyme loại lyase)
あんさん あんさん
bạn; cậu; anh; chị (từ lịch sự để gọi người đối diện, là nói tắt của あなたさん)
loại bus ram ddr3-1333 (tên module pc3-10600. 667 mhz clock, 1333 mhz bus với 10664 mb/s bandwidth)
サンタさん さんたさん
Ông già Noen
皆さん みなさん みんなさん
mọi người.
兄さん にいさん あにさん
anh trai
姉さん ねえさん あねさん
chị; bà chị