Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グアニンヌクレオチド交換因子
グアニンヌクレオチドこうかんいんし
yếu tố trao đổi nucleotide guanine
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
電子データ交換 でんしデータこうかん でんしでーたこうかん
trao đổi dữ liệu điện tử
交換 こうかん
chuyển đổi
交絡因子(疫学) こーらくいんし(えきがく)
yếu tố gây xáo trộn (dịch tễ học)
Đăng nhập để xem giải thích