交絡因子(疫学)
こーらくいんし(えきがく)
Yếu tố gây xáo trộn (dịch tễ học)
交絡因子(疫学) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交絡因子(疫学)
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
疫学的因子 えきがくてきいんし
yếu tố dịch tễ học
免疫学的因子 めんえきがくてきいんし
yếu tố miễn dịch học
疫学要因 えきがくよーいん
yếu tố dịch tễ học
分子疫学 ぶんしえきがく
dịch tễ học phân tử
交絡 こうらく
sự quan hệ lẫn nhau; những thông tin được thống kê làm rối tung
媾疫 媾疫
bệnh dourine
疫学 えきがく
khoa nghiên cứu bệnh dịch, dịch tễ học