Các từ liên quan tới グッド・ラック・チャーム
グッド グッド
tốt; được
キーホルダー/チャーム キーホルダー/チャーム
charm chìa khóa.
charm
チャームポイント チャーム・ポイント
most attractive feature of a person
キーボルダー/チャーム/ストラップ/カラビナ キーボルダー/チャーム/ストラップ/カラビナ
キーボルダー/チャーム/ストラップ/カラビナ` in vietnamese is `móc chìa khóa/trang sức móc khóa/dây đeo/carabiner`.
Cラック Cラック
giá C
Uラック Uラック
dàn giá U
ギヤ、ラック ギヤ、ラック
bánh răng, thanh ray