Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グミ
kẹo gôm/ kẹo dẻo
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
茱萸 ぐみ グミ
kẹo dẻo
植物 しょくぶつ
cỏ cây
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện