グラフィクス中核系
グラフィクスちゅうかくけい
☆ Danh từ
Hệ thống nhân đồ họa

グラフィクス中核系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グラフィクス中核系
graphics
中核 ちゅうかく
bộ phận nhân; lõi; trung tâm
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
グラフィクス装置 グラフィクスそうち
thiết bị đồ họa
コンピュータグラフィクスインタフェース コンピュータ・グラフィクス・インタフェース
hệ cgi
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中核市 ちゅうかくし
thành phố trung tâm