Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グラフィクス中核系
グラフィクスちゅうかくけい
hệ thống nhân đồ họa
グラフィクス
graphics
グラフィクス装置 グラフィクスそうち
thiết bị đồ họa
中核 ちゅうかく
bộ phận nhân; lõi; trung tâm
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
ラスタ方式グラフィクス ラスタほうしきグラフィクス
đồ họa bằng mành quét
コンピュータグラフィクスインタフェース コンピュータ・グラフィクス・インタフェース
hệ cgi
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
Đăng nhập để xem giải thích