Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グラフィクス装置
グラフィクスそうち
thiết bị đồ họa
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
グラフィクス
graphics
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
ラスタ方式グラフィクス ラスタほうしきグラフィクス
đồ họa bằng mành quét
コンピュータグラフィクスインタフェース コンピュータ・グラフィクス・インタフェース
hệ cgi
グラフィクス中核系 グラフィクスちゅうかくけい
hệ thống nhân đồ họa
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
サンプルホールド装置 サンプルホールドそうち
thiết bị lấy mẫu và lưu giữ
Đăng nhập để xem giải thích