グラフィクス装置
グラフィクスそうち
☆ Danh từ
Thiết bị đồ họa

グラフィクス装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グラフィクス装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
graphics
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
コンピュータグラフィクスインタフェース コンピュータ・グラフィクス・インタフェース
hệ cgi
サンプルホールド装置 サンプルホールドそうち
thiết bị lấy mẫu và lưu giữ
データチャネル装置 データチャネルそうち
thiết bị kênh dữ liệu
インテリジェント装置 インテリジェントそうち
thiết bị thông minh
篩装置 ふるいそーち
máy rây