Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グラフ
biểu đồ; sơ đồ; lược đồ
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
Zグラフ Zグラフ
đồ thị z
絵グラフ えグラフ
hình tượng, lỗi chữ hình vẽ
グラフスライド グラフ・スライド
trang trình bày biểu đồ
グラフエリア グラフ・エリア
vùng biểu đồ
線グラフ せんグラフ
kẻ đồ thị; kẻ biểu đồ