Kết quả tra cứu 線量当量
線量当量
せんりょうとうりょう
「TUYẾN LƯỢNG ĐƯƠNG LƯỢNG」
☆ Danh từ
◆ Liều tương đương (đại lượng dùng để đánh giá liều bức xạ trong một tổ chức mô hoặc cơ quan của cơ thể người)
医療現場
では、
患者
の
線量当量
を
常
に
監視
する
必要
があります。
Trong cơ sở y tế, cần phải liên tục giám sát liều tương đương của bệnh nhân.

Đăng nhập để xem giải thích