Các từ liên quan tới グランドスラム (テニス)
グランドスラム グランド・スラム
grand slam
テニス肘 テニスひじ
sự sưng và đau khủyu tay
quần vợt
ttennis
テニスプレーヤー テニスプレイヤー テニス・プレーヤー テニス・プレイヤー
tennis player
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
軟式テニス なんしきテニス
Môn tennis bóng mềm.
硬式テニス こうしきテニス
quần vợt (chơi với quả bóng chuẩn, trong khi phân biệt(rõ ràng) từ quần vợt chơi với một quả bóng mềm hơn)