Các từ liên quan tới グラン・カナリア空港
chim hoàng yến
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
カナリア色 カナリアいろ きんしじゃくいろ カナリアしょく
chim bạch yến, rượu vang canari
グラントゥーリズモ グラントゥリズモ グラン・トゥーリズモ グラン・トゥリズモ
gran turismo, GT, high performance car(s)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
グランプリ グラン・プリ
giải thưởng lớn
グランド グラン グランド
sự nối đất; nối đất
グランクリュ グラン・クリュ
grand cru (wine classification)