Kết quả tra cứu 空港
Các từ liên quan tới 空港
空港
くうこう
「KHÔNG CẢNG」
◆ Sân bay
空港
から
ホテル
までの
送迎バス
はありますか。
Có xe đưa đón giữa khách sạn và sân bay không?
空港
の
近
くの
ホテル
を
希望
します。
Tôi thích một khách sạn gần sân bay hơn.
空港
から
ホテル
まで
シャトルバス
を
利用
できますか。
Có thể đi xe buýt đưa đón từ sân bay đến khách sạn không?
☆ Danh từ
◆ Sân bay; không cảng; phi trường
アルバカーキ国際空港
Sân bay quốc tế Albuquerque
24
時間営業
の
空港
Phi trường (sân bay) hoạt động hai tư giờ
空港・航空路監視レーダー
Ra -da kiểm soát sân bay và đường bay

Đăng nhập để xem giải thích