Các từ liên quan tới グラン・サッソ襲撃
襲撃 しゅうげき
sự tập kích; sự tấn công.
襲撃者 しゅうげきしゃ
kẻ tấn công
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
グラントゥーリズモ グラントゥリズモ グラン・トゥーリズモ グラン・トゥリズモ
xe hơi du lịch đường dài
奇襲攻撃 きしゅうこうげき
kamikaze tấn công
襲撃事件 しゅうげきじけん
vụ đột kích, vụ tập kích, vụ tấn công
グランプリ グラン・プリ
giải thưởng lớn
グランド グラン グランド
sự nối đất; nối đất