Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グリシン開裂系
glycine
裂開 れっかい
sự tách rời, sự phân cắt, sự phân hạch
開裂 かいれつ
sự phân ra, sự chia tách
哆開 哆開
sự nẻ ra
グリシンtRNAリガーゼ グリシンtRNAリガーゼ
Glycine-tRNA Ligase (một loại enzym)
裂開果 れっかいか
quả nẻ, quả mở (khi chín nó sẽ bị nẻ ra)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).