開裂
かいれつ「KHAI LIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân ra, sự chia tách

Bảng chia động từ của 開裂
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開裂する/かいれつする |
Quá khứ (た) | 開裂した |
Phủ định (未然) | 開裂しない |
Lịch sự (丁寧) | 開裂します |
te (て) | 開裂して |
Khả năng (可能) | 開裂できる |
Thụ động (受身) | 開裂される |
Sai khiến (使役) | 開裂させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開裂すられる |
Điều kiện (条件) | 開裂すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開裂しろ |
Ý chí (意向) | 開裂しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開裂するな |
開裂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開裂
凍結開裂法 とうけつかいれつほう
phương pháp tách mẫu kết đông
裂開 れっかい
sự tách rời, sự phân cắt, sự phân hạch
哆開 哆開
sự nẻ ra
裂開果 れっかいか
quả nẻ, quả mở (khi chín nó sẽ bị nẻ ra)
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).