グリス除去装置
グリスじょきょそうち
☆ Danh từ
Thiết bị loại bỏ dầu mỡ
グリス除去装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グリス除去装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
オイルミスト除去装置 オイルミストじょきょそうち
máy hút hơi dầu
除電器(静電気除去装置) じょでんき(せいでんきじょきょそうち)
thiết bị loại bỏ tĩnh điện
除電器(静電気除去装置)オプション じょでんき(せいでんきじょきょそうち)オプション
phụ kiện thiết bị loại bỏ tĩnh điện
除去 じょきょ
loại bỏ; có giải thoát (của)
CPUグリス CPUグリス
dầu CPU
フレーム除去 フレームじょきょ
xử lý xóa khung
クローン除去 クローンじょきょ
xóa vô tính