グリセリン酸
グリセリンさん
Axit glyxeric (một axit đường ba cacbon tự nhiên thu được từ quá trình oxy hóa glixerol)
☆ Danh từ
Glyceric acid

グリセリン酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グリセリン酸
グリセリン グリセリン
chất nhờn.
glycerin
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.