Các từ liên quan tới グリチルリチン酸 β-グルクロニダーゼ
グリチルリチン酸二カリウム グリチルリチンさんにカリウム
Dipotassium Glycyrrhizate (chức năng như một chất điều hòa da với đặc tính chống viêm và làm dịu da trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân)
glycyrrhizin, glycyrrhizic acid, glycyrrhizinic acid
β-カロテン(β-カロチン) β-カロテン(β-カロチン)
β-carotene, beta carotene (sắc tố)
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
Β ベータ ベーター ヴィタ
beta