Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グリニッジ天文台
天文台 てんもんだい
đài thiên văn
グリニッジ グリニッジ
Grin-uýt (giờ quốc tế).
電波天文台 でんぱてんもんだい
đài quan sát vô tuyến
国立天文台 こくりつてんもんだい
đài quan sát thiên văn quốc gia Nhật Bản
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
欧州南天天文台 おうしゅうなんてんてんもんだい
Đài Thiên văn Nam Châu Âu.
天台 てんだい
giáo phái nhà Phật
グリニッジ時 グリニッジじ グリニジじ
giờ Greenwich