Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グリニッジ グリニッジ
Grin-uýt (giờ quốc tế).
グリニッジ平均時 グリニッジへいきんじ
giờ chuẩn Greenwich (GMT)
グリニッジ標準時 グリニッジひょうじゅんじ
greenwich có nghĩa thời gian
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時時 ときどき
Đôi khi
時分時 じぶんどき
giờ ăn
時 とき じ どき
giờ phút; giây phút
グリニッジひょうじゅんじ
giờ tiêu chuẩn quốc tế