Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グリフ
nét khắc
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
グリフ集合 グリフしゅうごう
tập hợp trạm
グリフ表現 グリフひょうげん
biển diễn glyph
グリフ形状 グリフけいじょう
hình khắc
グリフ手続き グリフてつづき
thủ tục glyph
グリフ座標系 グリフざひょうけい
hệ tọa độ trạm