Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グリフ
nét khắc
グリフ像 グリフぞう
hình ảnh glyph
集合 しゅうごう
hội họp
グリフ表現 グリフひょうげん
biển diễn glyph
グリフ形状 グリフけいじょう
hình khắc
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion