グリーン・スキャット
グリーンスキャット
☆ Danh từ
Green scat (green morph of the spotted scat, Scatophagus argus)
グリーン・スキャット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グリーン・スキャット
(nhạc jazz) lối hát ngẫu hứng dùng những từ vô nghĩa hoặc những âm tiết vui tai
スキャットファーガス スキャット・ファーガス
spotted scat (Scatophagus argus), argus
スポッテッドスキャット スポッテッド・スキャット
spotted scat (Scatophagus argus)
バンディッドスキャット シルバー・スキャット シルバースキャット
spotbanded scat (Selenotoca multifasciata, species of Indo-West Pacific scat), silver scat
グリーン・ニューディール グリーン・ニューディール
chính sách kinh tế xanh mới (green new deal)
グリーンIT グリーンIT
điện toán xanh
グリーン券 グリーンけん
thẻ xanh
グリーン車 グリーンしゃ
ô tô xanh lục (lớp (thứ) 1)