グリーン車
グリーンしゃ
☆ Danh từ
Ô tô xanh lục (lớp (thứ) 1)

グリーン車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グリーン車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
màu xanh; xanh lục
グリーン・ニューディール グリーン・ニューディール
chính sách kinh tế xanh mới (green new deal)
グリーンIT グリーンIT
điện toán xanh
グリーンカール グリーン・カール
rau diếp với lá cuộn tròn
グリーンジョブ グリーン・ジョブ
green job, green collar job