グルタミン酸
グルタミンさん ぐるたみんさん
Axit glutamic (một α-axit amin, công thức: c₅h₉o₄n)
☆ Danh từ
Glutamic

グルタミンさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu グルタミンさん
グルタミン酸
グルタミンさん ぐるたみんさん
glutamic
グルタミンさん
glutamic acid
Các từ liên quan tới グルタミンさん
グルタミン酸デカルボキシラーゼ(グルタミン酸脱炭酸酵素) グルタミンさんデカルボキシラーゼ(グルタミンさんだったんさんこーそ)
glutamate decarboxylase hoặc glutamic acid decarboxylase (một loại enzym)
グルタミン酸ソーダ グルタミンさんソーダ
bột ngọt hoặc mì chính
グルタミン酸デヒドロゲナーゼ グルタミンさんデヒドロゲナーゼ
glutamate dehydrogenase (một loại enzyme được quan sát thấy ở cả tế bào nhân sơ và ti thể nhân thực)
グルタミン酸tRNAリガーゼ グルタミンさんtRNAリガーゼ
Glutamate-tRNA Ligase (một loại enzym)
sodium glutamate
グルタミン酸ナトリウム グルタミンさんナトリウム ぐるたみんさんナトリウム
bột ngọt, mì chính
glutamine
loại bus ram ddr3-1333 (tên module pc3-10600. 667 mhz clock, 1333 mhz bus với 10664 mb/s bandwidth)