グループ料金制
グループりょうきんせい
☆ Danh từ
Hệ thống mức phí đồng loạt

グループ料金制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グループ料金制
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
通話料金制 つうわりょうきんせい
hệ thống tính phí cuộc gọi
料金 りょうきん
giá cước
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.