通話料金制
つうわりょうきんせい
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hệ thống tính phí cuộc gọi

通話料金制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通話料金制
通話料金 つうわりょうきん
tiền gọi điện thoại.
通話料 つうわりょう
phí gọi điện.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
市内通話料金 しないつうわりょうきん
thành phố gọi điện nhịp độ; nhịp độ gọi địa phương
電話料金 でんわりょうきん
tiền điện thoại.
グループ料金制 グループりょうきんせい
hệ thống mức phí đồng loạt
通信料金 つうしんりょうきん
phí truyền thông
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''