グループ診療
グループしんりょう
Khám bệnh theo nhóm
グループ診療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グループ診療
診療 しんりょう
Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán.
診療費 しんりょうひ
phí khám bệnh
診療科 しんりょうか
bệnh viện, khoa trong lĩnh vực chăm sóc y tế
診療圏 しんりょうけん
phạm vi chẩn đoán
診療ガイドライン しんりょーガイドライン
hướng dẫn thực hành lâm sàng
診療録 しんりょーろく
hồ sơ bệnh án
診療所 しんりょうしょ しんりょうじょ
nơi khám chữa bệnh.
遠隔診療 えんかくしんりょー
khám và chữa bệnh từ xa