診療科
しんりょうか「CHẨN LIỆU KHOA」
☆ Danh từ
Bệnh viện, khoa trong lĩnh vực chăm sóc y tế

診療科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 診療科
歯科診療録 しかしんりょーろく
hồ sơ nha khoa
歯科診療所 しかしんりょーしょ
phòng khám chữa răng
歯科診療室 しかしんりょーしつ
phòng khám chữa răng
診療 しんりょう
Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán.
診療費 しんりょうひ
phí khám bệnh
診療圏 しんりょうけん
phạm vi chẩn đoán
グループ診療 グループしんりょう
khám bệnh theo nhóm
診療ガイドライン しんりょーガイドライン
hướng dẫn thực hành lâm sàng