Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
診療費
しんりょうひ
phí khám bệnh
診療 しんりょう
Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán.
診療科 しんりょうか
bệnh viện, khoa trong lĩnh vực chăm sóc y tế
診療圏 しんりょうけん
phạm vi chẩn đoán
グループ診療 グループしんりょう
khám bệnh theo nhóm
診療ガイドライン しんりょーガイドライン
hướng dẫn thực hành lâm sàng
診療録 しんりょーろく
hồ sơ bệnh án
診療所 しんりょうしょ しんりょうじょ
nơi khám chữa bệnh.
療養費 りょうようひ
những chi phí y học
「CHẨN LIỆU PHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích