Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グル県
グル グル
những người dùng có kỹ năng cao và tiên tiến, những người có kỹ năng lập trình và kiến thức tuyệt vời về vận hành máy tính
ぐる グル
kẻ tòng phạm; kẻ đồng loã; đồng đội; tòng phạm
グル音 グルおん
gurgle, sound of peristaltic activity
グルになる ぐるになる
cấu kết; thông đồng
県 あがた けん
huyện
県税 けんぜい
thuế ở tỉnh
県主 あがたぬし
người đứng đầu tỉnh
県立 けんりつ
sự thuộc về tỉnh; do tỉnh thành lập