Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グレイ法曹院
法曹 ほうそう
luật sư.
グレイ グレイ
màu ghi; ghi
法曹界 ほうそうかい
giới luật sư.
法院 ほういん
sân
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アールグレイ アール・グレイ
Earl Grey (tea)
グレー グレイ グレー
màu ghi; ghi
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.