Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
駆動装置 くどうそうち
chạy hộp số
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
連想記憶装置 れんそうきおくそうち
bộ trữ liên kết
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
自動制御装置 じどうせいぎょそうち
bộ điều khiển tự động
自動操縦装置 じどうそうじゅうそうち
máy lái tự động
動的記憶装置 どうてききおくそうち
lưu trữ động