装置
そうち そうち、せつび「TRANG TRÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thiết bị
ようやく
我々
の
実験室
に
最新式
の
防火装置
がついた.
Cuối cùng, phòng thí nghiệm của chúng ta đã được lắp thiết bị phòng cháy mới nhất.
自然
に
発火
する
装置
になっている.
Nó trở thành thiết bị phát lửa tự động

Từ đồng nghĩa của 装置
noun
Bảng chia động từ của 装置
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 装置する/そうちする |
Quá khứ (た) | 装置した |
Phủ định (未然) | 装置しない |
Lịch sự (丁寧) | 装置します |
te (て) | 装置して |
Khả năng (可能) | 装置できる |
Thụ động (受身) | 装置される |
Sai khiến (使役) | 装置させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 装置すられる |
Điều kiện (条件) | 装置すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 装置しろ |
Ý chí (意向) | 装置しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 装置するな |
装置 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 装置
装置
そうち そうち、せつび
Thiết bị
そうち、せつび
装置 装置、設備
Thiết bị.
Các từ liên quan tới 装置
サンプルホールド装置 サンプルホールドそうち
thiết bị lấy mẫu và lưu giữ
データチャネル装置 データチャネルそうち
thiết bị kênh dữ liệu
グラフィクス装置 グラフィクスそうち
thiết bị đồ họa
インテリジェント装置 インテリジェントそうち
thiết bị thông minh
篩装置 ふるいそーち
máy rây
シール装置 シールそーち
dụng cụ cặp chì
テープ装置 テープそうち
ổ băng
リスト装置 リストそうち
thiết bị liệt kê