Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
対 つい たい
sự đối
一対一対応 いちたいいちたいおう
sự tương ứng một một
対角 / 対頂角 たいかく / たいちょうかく
opposite angle
対支 たいし
về việc trung quốc
対心 たいしん
đối xứng qua tâm