Các từ liên quan tới グレートマジンガー対ゲッターロボG 空中大激突
激突 げきとつ
cú va chạm mạnh; sự xung đột; sự giao tranh ác liệt
空中衝突 くうちゅうしょうとつ
sự va chạm trên không trung
空対空 くうたいくう そらたいくう
không đối không
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
対空 たいくう
phòng không, chống máy bay
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
対中 たいちゅう
quan hệ đối với Trung Quốc
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát