Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空対空
くうたいくう そらたいくう
không đối không
空対空ミサイル くうたいくうミサイル そらたいくうミサイル
tên lửa không, đối, không
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
対空 たいくう
phòng không, chống máy bay
対空砲 たいくうほう
pháo phòng không
地対空 ちたいくう
đất đối không
対空ミサイル たいくうミサイル
tên lửa phòng không
空対地 くうたいち そらたいち
từ không khí tới mặt đất
「KHÔNG ĐỐI KHÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích