Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
脊椎湾曲 せきついわんきょく
vẹo cột sống
椎の木 しいのき シイノキ
any beech tree of genus Castanopsis
椎 しい シイ
any beech tree of genus Castanopsis, chinquapin, chinkapin
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.