Các từ liên quan tới グローバル・ポジショニング・システム
ポジショニング ポジショニング
sự bố trí vị trí; sự sắp đặt vị trí.
グローバル グローバル
toàn cầu; khắp thế giới
サーチエンジンポジショニング サーチ・エンジン・ポジショニング
định vị công cụ tìm kiếm
グローバル化 グローバルか
toàn cầu hóa
グローバル・インバランス グローバル・インバランス
sự thay đổi mức độ mất cân bằng toàn cầu
グローバルグループ グローバル・グループ
nhóm toàn cục
グローバルマーケット グローバル・マーケット
global market
グローバルスタンダード グローバル・スタンダード
tiêu chuẩn toàn cầu