グローバル債券
グローバルさいけん
Trái phiếu quốc tế
Chứng chỉ vay nợ do nhà phát hành phát hành trên thị trường vốn quốc tế nhằm huy động vốn của các nhà đầu tư trên thế giới
Trái phiếu toàn cầu
グローバル債券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グローバル債券
債券 さいけん
trái phiếu; giấy nợ; phiếu nợ
社債券 しゃさいけん
trái phiếu doanh nghiệp
債券担保証券 さいけんたんぽしょうけん
nghĩa vụ trái phiếu thế chấp
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
額面(債券) がくめん(さいけん)
mệnh giá được in trên mặt trái phiếu, cổ phiếu hoặc một số công cụ tài chính khác
外国債券 がいこくさいけん
trái phiếu nước ngoài
債券単価 さいけんたんか
đơn giá
債券市場 さいけんしじょう
thị trường trái phiếu