Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
弾む はずむ
nảy
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
村はずれ むらはずれ
nơi xa trung tâm làng
黒ずむ くろずむ
đen lại; thâm quầng lại; tím đen lai
目がむずむずする めがむずむずする
ngứa mắt.
手がむずむずする てがむずむずする
ngứa tay.
ムズムズ むずむず
Cảm thấy ngứa, ngứa ngáy, cảm thấy đáng sợ