Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手がむずむずする
てがむずむずする
ngứa tay.
目がむずむずする めがむずむずする
ngứa mắt.
舌がむずむずする したがむずむずする
ngứa miệng.
むずむずする
nhột.
むずがる
to fret, to be fretful, to be peevish
涼む すずむ
làm mát; làm nguội; nguôi đi.
黒ずむ くろずむ
đen lại; thâm quầng lại; tím đen lai
ムズムズ むずむず
Cảm thấy ngứa, ngứa ngáy, cảm thấy đáng sợ
むず痒い むずがゆい
bứt rứt, khó chịu, ngứa ngáy
Đăng nhập để xem giải thích