ケア用品
ケアようひん「DỤNG PHẨM」
☆ Danh từ
Sẳn phẩm chăm sóc
ケア用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケア用品
爪ケア用品 つめケアようひん
dụng cụ chăm sóc móng tay
豆ケア用品 まめケアようひん
đồ dùng chăm sóc da
補聴器ケア用品 ほちょうきケアようひん
dụng cụ vệ sinh máy trợ thính
ベビーケア用品 ベビーケアようひん
dụng cụ chăm sóc trẻ sơ sinh
ストーマーケア用品 ストーマーケアようひん
dụng cụ chăm sóc hậu môn nhân tạo (những dụng cụ được sử dụng để chăm sóc stoma, một lỗ mở được tạo ra trên bụng để dẫn lưu chất thải từ ruột hoặc đại tràng ra ngoài cơ thể)
コンタクトレンズケア用品 コンタクトレンズケアようひん
dụng cụ chăm sóc kính áp tròng
ケア ケア
sự săn sóc; sự chăm sóc; chăm sóc
用品 ようひん
đồ dùng.