用品
ようひん「DỤNG PHẨM」
☆ Danh từ
Đồ dùng.

Từ đồng nghĩa của 用品
noun
用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用品
ディスポーザブル用品 ディスポーザブルよーひん
thiết bị dùng một lần
車用品 くるまようひん
phụ tùng ô tô.
汎用品 はんようひん
sản phẩm đa chức năng
カー用品 カーようひん
phụ kiện ô tô
vật dụng nhà vệ sinh
ベビー用品 ベビーようひん
đồ dùng cho trẻ em
スポーツイベント用品 スポーツイベントようひん
đồ dùng cho sự kiện thể thao
バス用品 バスようひん バス/ようひん バスようひん バス/ようひん バスようひん バス/ようひん バスようひん バス/ようひん
vật dụng phòng tắm