Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヤク
(wild) yak (Bos mutus)
相棒 あいぼう
bên cùng cộng tác; bạn thân; kẻ tòng phạm; kẻ đồng loã; đối tác; đồng bọn
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ケイ線 ケイせん
đường được kẻ
ケイ化 ケイか けいか
sự silicon hóa
ケイ素 ケイそ けいそ
silic (Si)
相並ぶ あいならぶ
to line up with
あぶな絵 あぶなえ
bản khắc gỗ Ukiyo-e (bản khắc gỗ tranh Phù thế)