Kết quả tra cứu ケイ化
Các từ liên quan tới ケイ化
ケイ化
ケイか けいか
「HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự silicon hóa

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ケイ化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ケイ化する/ケイかする |
Quá khứ (た) | ケイ化した |
Phủ định (未然) | ケイ化しない |
Lịch sự (丁寧) | ケイ化します |
te (て) | ケイ化して |
Khả năng (可能) | ケイ化できる |
Thụ động (受身) | ケイ化される |
Sai khiến (使役) | ケイ化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ケイ化すられる |
Điều kiện (条件) | ケイ化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ケイ化しろ |
Ý chí (意向) | ケイ化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ケイ化するな |