ケイ化
ケイか けいか「HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự silicon hóa

Bảng chia động từ của ケイ化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ケイ化する/ケイかする |
Quá khứ (た) | ケイ化した |
Phủ định (未然) | ケイ化しない |
Lịch sự (丁寧) | ケイ化します |
te (て) | ケイ化して |
Khả năng (可能) | ケイ化できる |
Thụ động (受身) | ケイ化される |
Sai khiến (使役) | ケイ化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ケイ化すられる |
Điều kiện (条件) | ケイ化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ケイ化しろ |
Ý chí (意向) | ケイ化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ケイ化するな |
ケイ化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケイ化
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
炭化ケイ素 たんかケイそ たんかけいそ
silic carbide (hay cacborundum là một hợp chất của silic và carbon với công thức hóa học là SiC)
窒化ケイ素 ちっかケイそ ちっかけいそ
silic nitride (là một hợp chất hóa học vộ cơ, có thành phần chính gồm hai nguyên tố silic và nitơ) (Si3N4)
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
ケイ素化合物 ケイそかごうぶつ
hợp chất silicon
四塩化ケイ素 しえんかケイそ しえんかけいそ
silicon tetrachloride (SiCl4)