ケイ素化合物
ケイそかごうぶつ
Hợp chất silicon
ケイ素化合物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケイ素化合物
有機ケイ素化合物 ゆうきけいそかごうぶつ
hợp chất silicon hữu cơ
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
炭化ケイ素 たんかケイそ たんかけいそ
silic carbide (hay cacborundum là một hợp chất của silic và carbon với công thức hóa học là SiC)
窒化ケイ素 ちっかケイそ ちっかけいそ
silic nitride (là một hợp chất hóa học vộ cơ, có thành phần chính gồm hai nguyên tố silic và nitơ) (Si3N4)
ケイ素 ケイそ けいそ
silic (Si)
塩素化合物 えんそかごうぶつ
hợp chất clo