窒化ケイ素
ちっかケイそ ちっかけいそ
☆ Danh từ
Silic nitride (là một hợp chất hóa học vộ cơ, có thành phần chính gồm hai nguyên tố silic và nitơ) (Si3N4)

窒化ケイ素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窒化ケイ素
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
炭化ケイ素 たんかケイそ たんかけいそ
silic carbide (hay cacborundum là một hợp chất của silic và carbon với công thức hóa học là SiC)
窒化ホウ素 ちっかホウそ ちっかほうそ
bor nitride (hay Bo nitrua là hợp chất chịu nhiệt và hóa học của bo và nitơ với công thức hóa học BN)
酸化窒素 さんかちっそ
oxit nitơ
ケイ素 ケイそ けいそ
silic (Si)
四塩化ケイ素 しえんかケイそ しえんかけいそ
silicon tetrachloride (SiCl4)
二酸化ケイ素 にさんかケイそ にさんかけいそ
Đioxit silic.
ケイ素化合物 ケイそかごうぶつ
hợp chất silicon