Kết quả tra cứu 窒化ケイ素
Các từ liên quan tới 窒化ケイ素
窒化ケイ素
ちっかケイそ ちっかけいそ
☆ Danh từ
◆ Silic nitride (là một hợp chất hóa học vộ cơ, có thành phần chính gồm hai nguyên tố silic và nitơ) (Si3N4)

Đăng nhập để xem giải thích
ちっかケイそ ちっかけいそ
Đăng nhập để xem giải thích