ケイ素樹脂
ケイそじゅし けいそじゅし
☆ Danh từ
Nhựa silicon

ケイ素樹脂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケイ素樹脂
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
フッ素樹脂 ふっそじゅし
fluoropolymer (là một polyme dựa trên fluorocarbon với nhiều liên kết carbon-flo)
尿素樹脂 にょうそじゅし
Nhựa u-rê.
樹脂素材 じゅしそざい
vật liệu nhựa
ケイ素 ケイそ けいそ
silic (Si)
フッ素樹脂テープ フッじゅしテープ
băng dính flo